Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đóng đô


[đóng đô]
Set up the capital (of a kingdom) (in a given place).
Outstay one's welcome.
Äóng đô ở nhà bạn, mãi không chịu Ä‘i
To outstay one's welcome at a friend's house and be unable to make up one's mind to leave.



Set up the capital (of a kingdom) (in a given place)
Outstay one's welcome
Äóng đô ở nhà bạn, mãi không chịu Ä‘i To outstay one's welcome at a friend's house and be unable to make up one's mind to leave


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.